--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tổ chức
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tổ chức
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tổ chức
+ verb
to establish, to set up to organize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tổ chức"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tổ chức"
:
tại chức
tổ chức
Lượt xem: 612
Từ vừa tra
+
tổ chức
:
to establish, to set up to organize
+
sidelong
:
ở bên; xiên về phía bên
+
khiễng
:
LimpĐi khiễng chân vì có nhọt đầu gốiTo limp because of a boil in the knee
+
kitty
:
nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)
+
abuzz
:
đầy tiếng rì rầm, ồn ào (như tiếng ong)